Vietnamese Meaning of contemporaneousness
tính đương thời
Other Vietnamese words related to tính đương thời
Nearest Words of contemporaneousness
- contemporaneously => Đồng thời
- contemporaneous => đương thời
- contemporaneity => tính đồng thời
- contemplativeness => Suy ngẫm
- contemplative => trầm tư
- contemplation => chiêm nghiệm
- contemplate => suy ngẫm
- contemn => khinh bỉ
- conte alessandro volta => Bá tước Alessandro Volta
- conte alessandro giuseppe antonio anastasio volta => Bá tước Alessandro Giuseppe Antonio Anastasio Volta
- contemporaries => những người cùng thời
- contemporary => Đương đại
- contemporary world => Thế giới đương đại
- contemporise => Hiện đại hóa
- contemporize => hiện đại hóa
- contempt => sự khinh thường
- contempt of congress => Bất kính Quốc hội
- contempt of court => Khinh miệt toà án
- contemptibility => sự đáng khinh
- contemptible => Khinh bỉ
Definitions and Meaning of contemporaneousness in English
contemporaneousness (n)
the quality of being current or of the present
the quality of belonging to the same period of time
FAQs About the word contemporaneousness
tính đương thời
the quality of being current or of the present, the quality of belonging to the same period of time
tính đồng thời,đồng bộ,đồng bộ,tình trạng cùng thời,sự cùng chung sống,tình cờ,Cạnh tranh,Sự kiện,Đồng thời,phát triển
Không đồng bộ,không đồng bộ
contemporaneously => Đồng thời, contemporaneous => đương thời, contemporaneity => tính đồng thời, contemplativeness => Suy ngẫm, contemplative => trầm tư,