FAQs About the word asynchrony

không đồng bộ

the relation that exists when things occur at unrelated times

không đồng thời,Không đồng bộ,không đương thời

đồng thời,đương thời,Đương đại,cùng lúc,đồng bộ,đồng bộ,đi kèm,tham dự,Cùng thời,đương thời

asynchronous transfer mode => Chế độ chuyển đồng bộ, asynchronous operation => Hoạt động không đồng bộ, asynchronous => không đồng bộ, asynchronism => Không đồng bộ, asynartete => phi liên kết,