Vietnamese Meaning of asymptomatic
Không có triệu chứng
Other Vietnamese words related to Không có triệu chứng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of asymptomatic
- asymptote => đường tiệm cận
- asymptotic => tiệm cận
- asymptotically => tiệm cận
- asynartete => phi liên kết
- asynchronism => Không đồng bộ
- asynchronous => không đồng bộ
- asynchronous operation => Hoạt động không đồng bộ
- asynchronous transfer mode => Chế độ chuyển đồng bộ
- asynchrony => không đồng bộ
- asynclitism => Bất cân xứng
Definitions and Meaning of asymptomatic in English
asymptomatic (s)
having no symptoms of illness or disease
FAQs About the word asymptomatic
Không có triệu chứng
having no symptoms of illness or disease
No synonyms found.
No antonyms found.
asymmetry => tính không đối xứng, asymmetrous => không đối xứng, asymmetrically => phi đối xứng, asymmetrical => không đối xứng, asymmetric => không đối xứng,