Vietnamese Meaning of concurrent
đồng thời
Other Vietnamese words related to đồng thời
Nearest Words of concurrent
- concurrent execution => Thực thi đồng thời
- concurrent negligence => Thiếu thận trọng chung
- concurrent operation => Hoạt động đồng thời
- concurrently => Đồng thời
- concurring => nhất trí
- concurring opinion => ý kiến đồng thuận
- concuss => chấn động não
- concussion => Chấn động não
- condemn => lên án
- condemnable => đáng lên án
Definitions and Meaning of concurrent in English
concurrent (s)
occurring or operating at the same time
FAQs About the word concurrent
đồng thời
occurring or operating at the same time
trùng hợp,tình cờ,cùng lúc,đồng bộ,đồng bộ,đi kèm,đương thời,đồng thời,đương thời,Đương đại
không đồng bộ,không đồng thời,Không đồng bộ,không đương thời
concurrency => Đồng thời, concurrence => Cạnh tranh, concur => đồng ý, concupiscent => khoái lạc, concupiscence => ham muốn,