Vietnamese Meaning of concur
đồng ý
Other Vietnamese words related to đồng ý
Nearest Words of concur
- concurrence => Cạnh tranh
- concurrency => Đồng thời
- concurrent => đồng thời
- concurrent execution => Thực thi đồng thời
- concurrent negligence => Thiếu thận trọng chung
- concurrent operation => Hoạt động đồng thời
- concurrently => Đồng thời
- concurring => nhất trí
- concurring opinion => ý kiến đồng thuận
- concuss => chấn động não
Definitions and Meaning of concur in English
concur (v)
be in accord; be in agreement
happen simultaneously
FAQs About the word concur
đồng ý
be in accord; be in agreement, happen simultaneously
đồng ý,trùng hợp,đồng ý,cộng tác,tham gia,chấp nhận,chi nhánh,đồng ý (với),nhân viên,tuân thủ (với)
xung đột,khác nhau,không đồng ý,va chạm,tranh chấp,bất đồng chính kiến,vật thể,phản đối,chống cự,chia
concupiscent => khoái lạc, concupiscence => ham muốn, concubine => thiếp, concubinage => vợ lẽ, concretize => cụ thể hóa,