Vietnamese Meaning of consent (to)
đồng ý (với)
Other Vietnamese words related to đồng ý (với)
Nearest Words of consent (to)
Definitions and Meaning of consent (to) in English
consent (to)
No definition found for this word.
FAQs About the word consent (to)
đồng ý (với)
tham gia,chấp nhận,đồng ý (với),tuân thủ (với),đi (bằng),đăng ký,đồng ý,chi nhánh,đồng ý,trùng hợp
xung đột,khác nhau,không đồng ý,va chạm,thiết bị đếm,tranh chấp,bất đồng chính kiến,phân kỳ,rơi ra,vật thể
consensuses => đồng thuận, consecutions => cuộc đàn áp, consecution => tính liên tục, consecrations => lễ cung hiến, consecrating => hiến,