Vietnamese Meaning of fall out
rơi ra
Other Vietnamese words related to rơi ra
- tranh cãi
- cãi nhau
- Xung đột
- chiến đấu
- cãi nhau
- nước bọt
- Cãi nhau
- tranh luận
- lời sáo rỗng
- nói nhảm
- ẩu đả
- húc đầu
- phản đối
- cuộc tranh luận
- tranh chấp
- rắc rối
- Hũ
- Đá nhau
- trộn
- cãi cọ, lý sự
- Hàng
- sắt vụn
- sự cãi vã
- cãi vã
- cãi nhau
- càu nhàu
- thách thức
- xem xét
- thi đấu
- cuộc thi
- dám
- thách thức
- ồn ào
- cú đá
- Soi mói
- vật thể
- phản đối
- Rối
Nearest Words of fall out
Definitions and Meaning of fall out in English
fall out (v)
have a breach in relations
come as a logical consequence; follow logically
come off
leave (a barracks) in order to take a place in a military formation, or leave a military formation
come to pass
FAQs About the word fall out
rơi ra
have a breach in relations, come as a logical consequence; follow logically, come off, leave (a barracks) in order to take a place in a military formation, or l
tranh cãi,cãi nhau,Xung đột,chiến đấu,cãi nhau,nước bọt,Cãi nhau,tranh luận,lời sáo rỗng,nói nhảm
hòa hợp,chấp nhận,đồng ý,Cùng tồn tại,đồng ý,đồng ý,sự đồng ý
fall open => rơi mở, fall off => rơi, fall of man => Sự sa ngã của con người, fall into place => rơi vào vị trí, fall into => rơi vào,