FAQs About the word fall out

rơi ra

have a breach in relations, come as a logical consequence; follow logically, come off, leave (a barracks) in order to take a place in a military formation, or l

tranh cãi,cãi nhau,Xung đột,chiến đấu,cãi nhau,nước bọt,Cãi nhau,tranh luận,lời sáo rỗng,nói nhảm

hòa hợp,chấp nhận,đồng ý,Cùng tồn tại,đồng ý,đồng ý,sự đồng ý

fall open => rơi mở, fall off => rơi, fall of man => Sự sa ngã của con người, fall into place => rơi vào vị trí, fall into => rơi vào,