FAQs About the word bandy words

lời sáo rỗng

to say angry words in an argument

tranh cãi,cãi nhau,húc đầu,Xung đột,tranh chấp,rơi ra,chiến đấu,Đá nhau,cãi nhau,Hàng

chấp nhận,hòa hợp,đồng ý,Cùng tồn tại,đồng ý,đồng ý,sự đồng ý

bandy (about) => luyên thuyên, bands (together) => cùng nhau, bands => ban nhạc, banding (together) => Kết bè (với nhau), bandied words => từ sáo rỗng,