FAQs About the word altercate

Cãi nhau

have a disagreement over somethingTo contend in words; to dispute with zeal, heat, or anger; to wrangle.

tranh cãi,cãi nhau,ẩu đả,Xung đột,phản đối,tranh chấp,chiến đấu,cãi nhau,nước bọt,tranh luận

chấp nhận,đồng ý,Cùng tồn tại,đồng ý,hòa hợp,đồng ý,sự đồng ý

alterative => thuốc làm thay đổi, alteration => thay đổi, alterant => biến đổi, alterably => dễ thay đổi, alterableness => Khả năng thay đổi,