Vietnamese Meaning of controvert
phản đối
Other Vietnamese words related to phản đối
- tranh cãi
- cãi nhau
- chiến đấu
- cãi nhau
- Cãi nhau
- ẩu đả
- Xung đột
- thi đấu
- dám
- cuộc tranh luận
- tranh chấp
- rơi ra
- Hũ
- Đá nhau
- trộn
- cãi cọ, lý sự
- Hàng
- sắt vụn
- nước bọt
- sự cãi vã
- cãi nhau
- tranh luận
- lời sáo rỗng
- nói nhảm
- húc đầu
- càu nhàu
- thách thức
- xem xét
- cuộc thi
- thách thức
- rắc rối
- cú đá
- Soi mói
- vật thể
- phản đối
- Rối
- cãi vã
Nearest Words of controvert
- controversy => tranh cãi
- controversially => theo cách gây tranh cãi
- controversialist => người gây tranh cãi
- controversial => gây tranh cãi
- controlling interest => Quyền kiểm soát
- controlling => Kiểm soát
- controllership => kiểm soát
- controller => bộ điều khiển
- controlled substance => chất bị kiểm soát
- controlled => có kiểm soát
Definitions and Meaning of controvert in English
controvert (v)
be resistant to
prove to be false or incorrect
FAQs About the word controvert
phản đối
be resistant to, prove to be false or incorrect
tranh cãi,cãi nhau,chiến đấu,cãi nhau,Cãi nhau,ẩu đả,Xung đột,thi đấu,dám,cuộc tranh luận
chấp nhận,đồng ý,Cùng tồn tại,đồng ý,hòa hợp,đồng ý,sự đồng ý
controversy => tranh cãi, controversially => theo cách gây tranh cãi, controversialist => người gây tranh cãi, controversial => gây tranh cãi, controlling interest => Quyền kiểm soát,