FAQs About the word banding (together)

Kết bè (với nhau)

to form a group in order to do or achieve something

cộng tác,hợp tác,Cùng nhau kéo,làm việc nhóm,đoàn kết,hòa nhạc,nhất trí,kẻ chủ mưu,tham gia,liên minh

chia tay,giải tán,tách rời,chia rẽ,tách,ngắt kết nối,hoà tan,ly hôn,cãi vã,chia tay

bandied words => từ sáo rỗng, bandied (about) => truyền miệng, banderols => Không có, banderoles => băng rôn, banderol => Biểu ngữ,