Vietnamese Meaning of banding (together)
Kết bè (với nhau)
Other Vietnamese words related to Kết bè (với nhau)
Nearest Words of banding (together)
Definitions and Meaning of banding (together) in English
banding (together)
to form a group in order to do or achieve something
FAQs About the word banding (together)
Kết bè (với nhau)
to form a group in order to do or achieve something
cộng tác,hợp tác,Cùng nhau kéo,làm việc nhóm,đoàn kết,hòa nhạc,nhất trí,kẻ chủ mưu,tham gia,liên minh
chia tay,giải tán,tách rời,chia rẽ,tách,ngắt kết nối,hoà tan,ly hôn,cãi vã,chia tay
bandied words => từ sáo rỗng, bandied (about) => truyền miệng, banderols => Không có, banderoles => băng rôn, banderol => Biểu ngữ,