Vietnamese Meaning of hanging together
treo cùng nhau
Other Vietnamese words related to treo cùng nhau
Nearest Words of hanging together
- hanging(s) => treo
- hangings => đồ treo
- hangovers => say rượu
- hangs => treo
- hangs (around or out) => Dạo chơi (quanh hoặc ngoài)
- hangs around => lang thang
- hangs on => treo trên
- hang-ups => vướng mắc tâm lý
- hanker (for or after) => khao khát (điều gì đó)
- hankered (for or after) => khao khát (một thứ gì đó)
Definitions and Meaning of hanging together in English
hanging together
to have unity, to remain united
FAQs About the word hanging together
treo cùng nhau
to have unity, to remain united
liên kết,liên minh,Kết bè (với nhau),cộng tác,kết hợp,Giao diện,làm việc nhóm,Liên kết,nhất trí,liên bang
No antonyms found.
hanging one on => treo một cái lên, hanging on to => bám lấy, hanging on => treo, hanging loose => treo lỏng lẻo, hanging fire => treo lửa,