Vietnamese Meaning of hangs (around or out)
Dạo chơi (quanh hoặc ngoài)
Other Vietnamese words related to Dạo chơi (quanh hoặc ngoài)
Nearest Words of hangs (around or out)
- hangs around => lang thang
- hangs on => treo trên
- hang-ups => vướng mắc tâm lý
- hanker (for or after) => khao khát (điều gì đó)
- hankered (for or after) => khao khát (một thứ gì đó)
- hankering (for or after) => khao khát (cái gì đó)
- hankers (for or after) => khao khát (điều gì hoặc ai đó)
- hankies => khăn tay
- hanky-pankies => mánh khóe
- hanky-panky => giở trò
Definitions and Meaning of hangs (around or out) in English
hangs (around or out)
No definition found for this word.
FAQs About the word hangs (around or out)
Dạo chơi (quanh hoặc ngoài)
đối tác,trái phiếu,kết nối,tham gia,chạy,những chuyến đi,đồng minh,kết bạn,bạn bè,cộng tác
tránh,tan vỡ,Tách ra (lên),phân tán,sự chia rẽ,giải tán,tách rời,phân li,chia rẽ,ly hôn
hangs => treo, hangovers => say rượu, hangings => đồ treo, hanging(s) => treo, hanging together => treo cùng nhau,