FAQs About the word teaming (up)

làm việc nhóm

to join with someone to work together

Kết bè (với nhau),cộng tác,hợp tác,Cùng nhau kéo,đoàn kết,nhất trí,kẻ chủ mưu,tham gia,liên minh,liên kết

No antonyms found.

teamed (up) => đội, team (up) => đội (lên), teachers => giáo viên, tea shop => Quán trà, tea parties => Tiệc trà,