FAQs About the word tchotchkes

đồ trang trí

knickknack, trinket

Đồ trang trí,đồ trang trí,đồ trang trí,sản phẩm mới,Cây cảnh,Đồ lưu niệm,Đồ trang trí,Đồ trang trí,đồ trang trí,đồ sưu tầm

No antonyms found.

taxiing => đánh lái (taxiing), taxies => Xe taxi, taxied => lăn bánh, taxicabs => Xe taxi, taxes => thuế,