FAQs About the word knickknacks

đồ trang trí

a small ornamental object, a small trivial article usually intended for ornament

Đồ trang trí,Cây cảnh,đồ trang trí,Đồ trang trí,Đồ trang trí,đồ trang trí,đồ sưu tầm,đồ sưu tập,tò mò,sự tò mò

No antonyms found.

knells => tiếng chuông, kneesocks => vớ đến gối, kneesock => vớ gối, knee-slappers => trò đùa hài hước, knee-slapper => buồn cười,