FAQs About the word objets

vật thể

an article of artistic value, an article of some artistic value, curio

đồ hiếm,tò mò,sự tò mò,phù du,phù du,Kỳ lạ,Vật dụng tìm được,kỳ quan,dị tật,các điểm bất thường

No antonyms found.

objet trouve => Đồ tìm được, objet trouvé => Đồ vật tìm được, objet => Đối tượng, objects => các vật thể, objectivities => sự khách quan,