FAQs About the word objectivities

sự khách quan

the quality or character of being objective

mục tiêu,mục tiêu,ý tưởng,ý định,ý định,vật thể,kế hoạch,mục đích,thứ,tham vọng

nghĩa là,phương pháp,cách

objections => phản đối, objecting (to) => (phản đối (đối với)), objectifying => khách thể hóa, objectified => Đối tượng hóa, objected (to) => phản đối (về),