Vietnamese Meaning of objet
Đối tượng
Other Vietnamese words related to Đối tượng
Nearest Words of objet
Definitions and Meaning of objet in English
objet
an article of artistic value, an article of some artistic value, curio
FAQs About the word objet
Đối tượng
an article of artistic value, an article of some artistic value, curio
Kỳ lạ,sự hiếm hoi,sự tò mò,tò mò,kỳ quan,Đồ vật tìm được,bất thường,anomalơ,tò mò,đồ phù phiếm
No antonyms found.
objects => các vật thể, objectivities => sự khách quan, objections => phản đối, objecting (to) => (phản đối (đối với)), objectifying => khách thể hóa,