Vietnamese Meaning of found object
Vật dụng đã tìm thấy
Other Vietnamese words related to Vật dụng đã tìm thấy
Nearest Words of found object
Definitions and Meaning of found object in English
found object
objet trouvé
FAQs About the word found object
Vật dụng đã tìm thấy
objet trouvé
sự tò mò,tò mò,đồ phù phiếm,Kỳ lạ,kỳ quan,Đối tượng,Tác phẩm nghệ thuật,Đồ vật tìm được,Một con chim lạ.,Loài chim hiếm
No antonyms found.
found fault (with) => tìm thấy lỗi (trong), found (for or against) => Phát hiện (ủng hộ hoặc phản đối), foul-ups => sai sót, fouls => lỗi, foulmouthed => Bậy bạ,