FAQs About the word found objects

Vật dụng tìm được

objet trouvé

phù du,phù du,Kỳ lạ,vật thể,loài chim hiếm,Loài chim quý hiếm,kỳ quan,dị tật,các điểm bất thường,tò mò

No antonyms found.

found object => Vật dụng đã tìm thấy, found fault (with) => tìm thấy lỗi (trong), found (for or against) => Phát hiện (ủng hộ hoặc phản đối), foul-ups => sai sót, fouls => lỗi,