Vietnamese Meaning of objets trouves
đồ vật tìm được
Other Vietnamese words related to đồ vật tìm được
- phù du
- phù du
- Vật dụng tìm được
- vật thể
- đồ vật nghệ thuật
- tò mò
- sự tò mò
- đồ phù phiếm
- Kỳ lạ
- kỳ quan
- đồ thừa
- trẻ thần đồng
- Chim quý hiếm
- loài chim hiếm
- Loài chim quý hiếm
- đồ hiếm
- phẩm chất
- đức hạnh
- kỳ quan
- dị tật
- các điểm bất thường
- Dị tật bẩm sinh
- Quái vật
- quái vật
- đột biến
- đột biến
- những điều kỳ lạ
Nearest Words of objets trouves
Definitions and Meaning of objets trouves in English
objets trouves
a natural or discarded object found by chance and held to have aesthetic value
FAQs About the word objets trouves
đồ vật tìm được
a natural or discarded object found by chance and held to have aesthetic value
phù du,phù du,Vật dụng tìm được,vật thể,đồ vật nghệ thuật,tò mò,sự tò mò,đồ phù phiếm,Kỳ lạ,kỳ quan
No antonyms found.
objets d'art => đồ vật nghệ thuật, objets => vật thể, objet trouve => Đồ tìm được, objet trouvé => Đồ vật tìm được, objet => Đối tượng,