Vietnamese Meaning of purpose
mục đích
Other Vietnamese words related to mục đích
Nearest Words of purpose
- purpose-built => được xây dựng có mục đích
- purposeful => có mục đích
- purposefully => cố ý
- purposefulness => Có mục đích
- purposelessness => vô mục đích
- purposely => có chủ ý
- purpose-made => được thiết kế riêng
- purposive => có chủ đích
- purpura => ban xuất huyết
- purpura hemorrhagica => Xuất huyết ban tím
Definitions and Meaning of purpose in English
purpose (n)
an anticipated outcome that is intended or that guides your planned actions
what something is used for
the quality of being determined to do or achieve something; firmness of purpose
purpose (v)
propose or intend
reach a decision
FAQs About the word purpose
mục đích
an anticipated outcome that is intended or that guides your planned actions, what something is used for, the quality of being determined to do or achieve someth
mục tiêu,tham vọng,mục tiêu,ý tưởng,ý định,ý định,vật thể,Mục tiêu,kế hoạch,thứ
nghĩa là,phương pháp,cách
purportedly => được cho là, purport => mục đích, purplish-white => Màu trắng tía, purplish-red => đỏ tía, purplish-lilac => Tím tím nhạt,