Vietnamese Meaning of knee-slapper
buồn cười
Other Vietnamese words related to buồn cười
Nearest Words of knee-slapper
Definitions and Meaning of knee-slapper in English
knee-slapper
an extremely funny joke, line, or story
FAQs About the word knee-slapper
buồn cười
an extremely funny joke, line, or story
hú,cười,bạo loạn,tiếng hét,truyện cười,vết nứt,miếng bịt miệng,tiếng hú,chuyện cười,sự lịch sự
chán nản,sự thất vọng
knees => đầu gối, knee-jerk => phản xạ đầu gối, kneeing => quỳ gối, kneecaps => Mũi gối, kneecapping => Bắn đầu gối,