FAQs About the word kneesocks

vớ đến gối

a knee-high sock

lắc chân,tất bobby,ủng,Ống,vớ,vớ liền quần,Ống nước cao su,Ống mềm hỗ trợ

No antonyms found.

kneesock => vớ gối, knee-slappers => trò đùa hài hước, knee-slapper => buồn cười, knees => đầu gối, knee-jerk => phản xạ đầu gối,