Vietnamese Meaning of kneesocks
vớ đến gối
Other Vietnamese words related to vớ đến gối
Nearest Words of kneesocks
Definitions and Meaning of kneesocks in English
kneesocks
a knee-high sock
FAQs About the word kneesocks
vớ đến gối
a knee-high sock
lắc chân,tất bobby,ủng,Ống,vớ,vớ liền quần,Ống nước cao su,Ống mềm hỗ trợ
No antonyms found.
kneesock => vớ gối, knee-slappers => trò đùa hài hước, knee-slapper => buồn cười, knees => đầu gối, knee-jerk => phản xạ đầu gối,