FAQs About the word bootees

ủng

an infant's knitted or crocheted sock, a usually ankle-length boot, slipper, or sock

lắc chân,tất bobby,Ống,vớ đến gối,vớ,vớ liền quần,Ống nước cao su,Ống mềm hỗ trợ

No antonyms found.

booted (out) => khởi động (ra), boot (up) => khởi động (lên), boot (out) => đá (ra), boosts => tăng cường, boos => tiếng la ó,