Vietnamese Meaning of bootlicked
nịnh hót
Other Vietnamese words related to nịnh hót
- Nịnh
- chảy nước bọt
- nịnh bợ
- lo lắng
- Cúi lạy
- đã đệ trình
- hút lên (hút lên)
- Nịnh bợ
- khom lưng
- Táo đánh bóng
- theo đuổi
- hoãn lại
- phun trào
- làm nô lệ
- tán tỉnh
- được thờ cúng
- hạ thấp
- nịnh hót
- nịnh nọt
- nịnh nọt
- thuyết phục
- sợ hãi
- co rúm lại
- hạ cấp
- làm nhục
- được yêu quý
- được khen
- bò lê
- bò
- Được tôn thờ
- nịnh nọt
- quá khen
- nhỏ dãi
- nịnh nọt
- tôn thờ
- nhượng bộ
Nearest Words of bootlicked
Definitions and Meaning of bootlicked in English
bootlicked
to act obsequiously, to try to gain favor with through a servile or obsequious manner
FAQs About the word bootlicked
nịnh hót
to act obsequiously, to try to gain favor with through a servile or obsequious manner
Nịnh,chảy nước bọt,nịnh bợ,lo lắng,Cúi lạy,đã đệ trình,hút lên (hút lên),Nịnh bợ,khom lưng,Táo đánh bóng
bị khinh thường,khinh bỉ,chế nhạo,khinh thường,thử thách,chế giễu,dám,thách thức,chế giễu,trêu chọc
bootlessness => vô dụng, bootleggers => những kẻ buôn lậu, bootlegged => lậu, booting (up) => khởi động (lên), booting (out) => booting (out),