FAQs About the word flattered

được khen

of Flatter

nịnh hót,vỗ tay.,khen ngợi,chúc mừng,ngọt như mật ong,mát xa,quá khen,khen ngợi,phồng lên,đột quỵ

coi thường,chỉ trích,khấu hao,khinh miệt,đặt xuống,Miệng hư

flatter => kẻ nịnh, flattening => làm phẳng, flattened => bẹt, flatten out => làm phẳng, flatten => làm phẳng,