Vietnamese Meaning of felicitated
nói lời chúc mừng
Other Vietnamese words related to nói lời chúc mừng
Nearest Words of felicitated
Definitions and Meaning of felicitated in English
felicitated (imp. & p. p.)
of Felicitate
FAQs About the word felicitated
nói lời chúc mừng
of Felicitate
chúc mừng,khen ngợi,khen ngợi,Ôm,vỗ tay.,Vỗ tay tán thưởng,chào đón,khen ngợi,khen ngợi,Chào
coi thường,chỉ trích,không khuyến khích sử dụng,khấu hao,giảm bớt,giảm giá,khinh miệt,giảm bớt,đặt xuống,chế giễu
felicitate => chúc mừng, fe-licify => làm hạnh phúc, felicia bergeriana => Felicia bergeriana, felicia amelloides => Felicia amelloides, felicia => Felicia,