Vietnamese Meaning of felicities
xin chúc mừng
Other Vietnamese words related to xin chúc mừng
Nearest Words of felicities
Definitions and Meaning of felicities in English
felicities (pl.)
of Felicity
FAQs About the word felicities
xin chúc mừng
of Felicity
lợi ích,phước lành,ân huệ,quà tặng,ưu điểm,những lời chúc phúc,tiền thưởng,an ủi,ơn trời,hàng hóa
Khổ cực,lời nguyền rủa,cái ác,bệnh dịch,tai ương,nhược điểm,chất kích ứng,đau khổ,phiền toái,sâu bệnh
felicitation => Xin chúc mừng, felicitating => Chúc mừng, felicitated => nói lời chúc mừng, felicitate => chúc mừng, fe-licify => làm hạnh phúc,