Vietnamese Meaning of mitzvoth
mitzvot
Other Vietnamese words related to mitzvot
Nearest Words of mitzvoth
Definitions and Meaning of mitzvoth in English
mitzvoth
a commandment of the Jewish law, a meritorious or charitable act
FAQs About the word mitzvoth
mitzvot
a commandment of the Jewish law, a meritorious or charitable act
ưu điểm,trợ giúp,những lời chúc phúc,lợi ích,ân huệ,xin chúc mừng,quà tặng,ơn huệ,Lòng thương xót,HIV/AIDS
Khổ cực,lời nguyền rủa,cái ác,bệnh dịch,Tai họa,tai ương,nhược điểm,chất kích ứng,phiền toái,sâu bệnh
mitzvahs => Nghĩa vụ, mitigations => giảm nhẹ, mites => rận, misutilization => Lạm dụng, misusing => lạm dụng,