Vietnamese Meaning of mercies
Lòng thương xót
Other Vietnamese words related to Lòng thương xót
Nearest Words of mercies
- merciable => đáng thương hại
- merchant-venturer => thương gia phiêu lưu
- merchantry => Thương mại
- merchantmen => thương nhân
- merchantman => Tàu buôn
- merchantly => thương mại
- merchantable => Có thể bán được
- merchantability => khả năng bán được hàng
- merchant vessels => Tàu buôn
- merchant ship => Tàu buôn
Definitions and Meaning of mercies in English
mercies (pl.)
of Mercy
FAQs About the word mercies
Lòng thương xót
of Mercy
lòng nhân,Lễ phép,ơn huệ,đặc quyền,dịch vụ,ưu điểm,lợi ích,phước lành,ân huệ,đặc biệt
chướng ngại vật,Can thiệp,chướng ngại vật,chướng ngại,rào cản
merciable => đáng thương hại, merchant-venturer => thương gia phiêu lưu, merchantry => Thương mại, merchantmen => thương nhân, merchantman => Tàu buôn,