Vietnamese Meaning of pests

sâu bệnh

Other Vietnamese words related to sâu bệnh

Definitions and Meaning of pests in English

pests

a plant or animal detrimental to humans or human concerns, one that pesters or annoys, a plant or animal detrimental to humans or human concerns (such as agriculture or livestock production), plague entry 1 sense 2, a plant or animal harmful to human beings or human concerns (as agriculture), plague sense 2, something resembling a pest in destructiveness, plague, an epidemic disease which causes a large number of deaths, an epidemic disease associated with high mortality

FAQs About the word pests

sâu bệnh

a plant or animal detrimental to humans or human concerns, one that pesters or annoys, a plant or animal detrimental to humans or human concerns (such as agricu

bệnh dịch,đại dịch,nhiễm trùng,Khổ cực,bệnh tật,bệnh dịch,bệnh truyền nhiễm,bệnh tật,bệnh tật,bệnh tật

quyến rũ,Người an ủi,sinh tố,Những người an ủi

pesticides => thuốc trừ sâu, pesters => quấy rầy, pessimists => người bi quan, perverts => những kẻ biến thái, pervertedness => sự đồi trụy,