FAQs About the word pesticides

thuốc trừ sâu

a substance used to destroy pests, an agent used to destroy pests

bệnh,thuốc diệt nấm,thuốc trừ sâu,Chất độc,độc tố,các chất độc,Độc tố,bệnh ung thư,thuốc sát trùng,chất độc

No antonyms found.

pesters => quấy rầy, pessimists => người bi quan, perverts => những kẻ biến thái, pervertedness => sự đồi trụy, perversions => Biến thái,