Vietnamese Meaning of perturbs

làm phiền

Other Vietnamese words related to làm phiền

Definitions and Meaning of perturbs in English

perturbs

to disturb greatly especially in mind, to cause to experience a perturbation see perturbation sense 2, to cause to be worried or upset, to throw into confusion

FAQs About the word perturbs

làm phiền

to disturb greatly especially in mind, to cause to experience a perturbation see perturbation sense 2, to cause to be worried or upset, to throw into confusio

lo âu,xúi giục,Báo động,làm tức giận,làm phiền,những lo ngại,làm mất tập trung,làm phiền,làm lo lắng,làm trầm trọng hơn

làm dịu,làm dịu.,soạn nhạc,yên ắng,lắng xuống,dịu,làm dịu,xoa dịu,làm dịu,xoa dịu

perturbations => nhiễu loạn, pertinaciousness => sự cứng đầu, pertained (to) => có liên quan tới, pertain (to) => liên quan đến, persuasions => sự thuyết phục,