Vietnamese Meaning of persons
người
Other Vietnamese words related to người
- sinh vật
- chàng trai
- cá nhân
- cuộc sống
- đàn ông
- thứ
- em bé
- là
- chim
- cơ thể
- Nhân vật
- Bánh quy
- khách hàng
- quỷ
- Vịt
- trứng
- Mặt
- đồng nghiệp
- con người
- con người
- phàm nhân
- tiệc tùng
- Nhân vật
- tính cách
- trinh sát
- sắp xếp
- linh hồn
- mẫu
- cơ thể
- anh
- Người nổi tiếng
- bánh quy
- đồng bào fellow
- đầu
- Người dạng người
- Người đồng tính
- Humanoid
- người hàng xóm
- chính mình
- lười
- ai đó
- Con của loài người
- cứng
- Wight
Nearest Words of persons
Definitions and Meaning of persons in English
persons
the body and clothing, in one's bodily presence, the body of a human being, the body and clothing of a human being, one (such as a human being, a partnership, or a corporation) that is recognized by law as the subject of rights and duties, one (as a human being or corporation) that is recognized by law as the subject of rights and duties see also juridical person, legal person, personality, a character or part in or as if in a play, the personality of a human being, bodily appearance, one of the three modes of being in the Trinitarian Godhead as understood by Christians, natural person, human being, individual, the unitary personality of Christ that unites the divine and human natures, reference to the speaker, to one spoken to, or to one spoken of as indicated especially by means of certain pronouns, reference of a segment of discourse to the speaker, to one spoken to, or to one spoken of as indicated by means of certain pronouns or in many languages by verb inflection, human, individual
FAQs About the word persons
người
the body and clothing, in one's bodily presence, the body of a human being, the body and clothing of a human being, one (such as a human being, a partnership, o
sinh vật,chàng trai,cá nhân,cuộc sống,đàn ông,thứ,em bé,là,chim,cơ thể
động vật,Con thú,con thú,tàn bạo,sinh vật
personnels => Nhân viên, personifies => thể hiện, personifications => Nhân cách hóa, personas => con người, personal taxes => thuế thu nhập cá nhân,