Vietnamese Meaning of personifications
Nhân cách hóa
Other Vietnamese words related to Nhân cách hóa
Nearest Words of personifications
- personas => con người
- personal taxes => thuế thu nhập cá nhân
- personal tax => thuế cá nhân
- personages => nhân vật
- persnicketiness => nhỏ nhen
- persists => vẫn còn
- persisting (beyond) => dai dẳng (vượt quá)
- persisted (beyond) => Kiên trì (tới mức)
- persist (beyond) => kiên trì (vượt ra ngoài)
- persiflages => chế giễu
Definitions and Meaning of personifications in English
personifications
the representation of a thing or idea as a person or by the human form, attribution of personal qualities, an imaginary being thought of as representing a thing or an idea, a divinity or imaginary being representing a thing or abstraction, representation of a thing or abstraction as a person or by the human form, embodiment, incarnation, a perfect example
FAQs About the word personifications
Nhân cách hóa
the representation of a thing or idea as a person or by the human form, attribution of personal qualities, an imaginary being thought of as representing a thing
ảnh đại diện,thần đèn,hình ảnh,hóa thân,biểu hiện,tóm tắt,hiện thân,epitomes,tinh chất,thiên tài
No antonyms found.
personas => con người, personal taxes => thuế thu nhập cá nhân, personal tax => thuế cá nhân, personages => nhân vật, persnicketiness => nhỏ nhen,