Vietnamese Meaning of critter
sinh vật
Other Vietnamese words related to sinh vật
Nearest Words of critter
Definitions and Meaning of critter in English
critter (n)
a regional term for `creature' (especially for domestic animals)
FAQs About the word critter
sinh vật
a regional term for `creature' (especially for domestic animals)
động vật,sinh vật,Con thú,con thú,tàn bạo,động vật hai chân,Blasti,Động vật ăn thịt,Động vật ăn cỏ,Côn trùng
No antonyms found.
critique => phê bình, criticize => chỉ trích, criticism => phê bình, criticise => chỉ trích, criticalness => tính chỉ trích,