FAQs About the word critter

sinh vật

a regional term for `creature' (especially for domestic animals)

động vật,sinh vật,Con thú,con thú,tàn bạo,động vật hai chân,Blasti,Động vật ăn thịt,Động vật ăn cỏ,Côn trùng

No antonyms found.

critique => phê bình, criticize => chỉ trích, criticism => phê bình, criticise => chỉ trích, criticalness => tính chỉ trích,