Vietnamese Meaning of criticality
tính nghiêm trọng
Other Vietnamese words related to tính nghiêm trọng
Nearest Words of criticality
- critical review => Đánh giá phê bình
- critical point => Điểm tới hạn
- critical mass => khối lượng tới hạn
- critical appraisal => Đánh giá phê bình
- critical angle => góc tới giới hạn
- critical analysis => Phân tích phê phán
- critical => quan trọng
- critic => nhà phê bình
- crith => Krith
- criterium => tiêu chuẩn
Definitions and Meaning of criticality in English
criticality (n)
a state of critical urgency
a critical state; especially the point at which a nuclear reaction is self-sustaining
FAQs About the word criticality
tính nghiêm trọng
a state of critical urgency, a critical state; especially the point at which a nuclear reaction is self-sustaining
hay vẻ hiểu biết,khó tính,tìm lỗi,soi mói,phán xét,quá xét nét,đặc biệt,từ chối,chỉ trích,dèm pha
không phê bình,từ thiện,tha thứ,không đòi hỏi,không phân biệt đối xử,giản dị
critical review => Đánh giá phê bình, critical point => Điểm tới hạn, critical mass => khối lượng tới hạn, critical appraisal => Đánh giá phê bình, critical angle => góc tới giới hạn,