FAQs About the word criticality

tính nghiêm trọng

a state of critical urgency, a critical state; especially the point at which a nuclear reaction is self-sustaining

hay vẻ hiểu biết,khó tính,tìm lỗi,soi mói,phán xét,quá xét nét,đặc biệt,từ chối,chỉ trích,dèm pha

không phê bình,từ thiện,tha thứ,không đòi hỏi,không phân biệt đối xử,giản dị

critical review => Đánh giá phê bình, critical point => Điểm tới hạn, critical mass => khối lượng tới hạn, critical appraisal => Đánh giá phê bình, critical angle => góc tới giới hạn,