Vietnamese Meaning of critic

nhà phê bình

Other Vietnamese words related to nhà phê bình

Definitions and Meaning of critic in English

Wordnet

critic (n)

a person who is professionally engaged in the analysis and interpretation of works of art

anyone who expresses a reasoned judgment of something

someone who frequently finds fault or makes harsh and unfair judgments

FAQs About the word critic

nhà phê bình

a person who is professionally engaged in the analysis and interpretation of works of art, anyone who expresses a reasoned judgment of something, someone who fr

Người phê bình,người hay ca cẩm,người trừng phạt,thích bắt bẻ,người kiểm duyệt,Nhà phê bình,hạ thấp,kẻ chỉ trích,chốt cửa,người hay bắt lỗi

người ca ngợi,người đề cử

crith => Krith, criterium => tiêu chuẩn, criterional => theo tiêu chuẩn, criterion => Tiêu chuẩn, criterial => tiêu chuẩn,