Vietnamese Meaning of disparager
hạ thấp
Other Vietnamese words related to hạ thấp
- thích bắt bẻ
- nhà phê bình
- Người phê bình
- người hay ca cẩm
- người trừng phạt
- Người cavil
- người kiểm duyệt
- người buộc tội
- kẻ bôi nhọ danh dự
- kẻ chỉ trích
- Siêu phê bình
- chốt cửa
- thợ mộc
- người hay bắt lỗi
- người khuyên răn
- kẻ tấn công
- Tiền đạo
- người hạ thấp
- Người lên án
- nhà phê bình
- đấng đóng đinh
- đứa khóc nhè
- phê phán
- kẻ tố cáo
- kẻ chế giễu
- Nhà phê bình
- người cầu toàn
- người hay soi mói
- diễn giả
- luật sư mánh khoé
- kẻ càu nhàu
- đường ray
- người khiển trách
- người chỉ trích
- người trách móc
- mắng mỏ
- người trách móc
Nearest Words of disparager
Definitions and Meaning of disparager in English
disparager (n)
one who disparages or belittles the worth of something
disparager (n.)
One who disparages or dishonors; one who vilifies or disgraces.
FAQs About the word disparager
hạ thấp
one who disparages or belittles the worth of somethingOne who disparages or dishonors; one who vilifies or disgraces.
thích bắt bẻ,nhà phê bình,Người phê bình,người hay ca cẩm,người trừng phạt,Người cavil,người kiểm duyệt,người buộc tội,kẻ bôi nhọ danh dự,kẻ chỉ trích
người ca ngợi,người đề cử
disparagement => khinh thường, disparaged => khinh miệt, disparage => coi thường, disparadised => mất tích, dispansion => Sự phân tán,