Vietnamese Meaning of hypercritic
Siêu phê bình
Other Vietnamese words related to Siêu phê bình
- thích bắt bẻ
- nhà phê bình
- Người phê bình
- người hay ca cẩm
- Người cavil
- người kiểm duyệt
- người buộc tội
- kẻ bôi nhọ danh dự
- hạ thấp
- kẻ chỉ trích
- chốt cửa
- thợ mộc
- người hay bắt lỗi
- người khuyên răn
- kẻ tấn công
- Tiền đạo
- người hạ thấp
- người trừng phạt
- Người lên án
- nhà phê bình
- đấng đóng đinh
- đứa khóc nhè
- phê phán
- kẻ tố cáo
- kẻ chế giễu
- Nhà phê bình
- người cầu toàn
- người hay phàn nàn
- người hay soi mói
- diễn giả
- luật sư mánh khoé
- kẻ càu nhàu
- đường ray
- kẻ càu nhàu
- người khiển trách
- người chỉ trích
- mắng mỏ
- người trách móc
Nearest Words of hypercritic
- hypercoaster => Tàu lượn siêu tốc
- hyperchromic anemia => Thiếu máu hồng cầu quá mức
- hyperchromic anaemia => Thiếu máu hồng cầu to
- hyperchromatism => Bội nhiễm sắc thể
- hypercholesterolemia => Tăng cholesterol máu
- hypercholesteremia => Tăng cholesterol máu
- hyperchloric => axit hypercloric
- hypercellularity => Tăng sinh tế bào
- hypercatalectic => Siêu thừa âm
- hypercarbureted => Ăn nhiều carbon
- hypercritical => soi mói
- hypercritically => quá chỉ trích
- hypercriticise => phê phán quá đáng
- hypercriticism => Sự chỉ trích thái quá, quá gay gắt
- hyperdactyly => Nhiều ngón tay
- hyperdicrotism => Nhịp tim bất thường
- hyperdicrotous => quá đập mạnh
- hyperdulia => Siêu tôn sùng
- hyperduly => quá chăm chỉ
- hyperemesis => nôn nhiều
Definitions and Meaning of hypercritic in English
hypercritic (n.)
One who is critical beyond measure or reason; a carping critic; a captious censor.
hypercritic (a.)
Hypercritical.
FAQs About the word hypercritic
Siêu phê bình
One who is critical beyond measure or reason; a carping critic; a captious censor., Hypercritical.
thích bắt bẻ,nhà phê bình,Người phê bình,người hay ca cẩm,Người cavil,người kiểm duyệt,người buộc tội,kẻ bôi nhọ danh dự,hạ thấp,kẻ chỉ trích
người ca ngợi,người đề cử
hypercoaster => Tàu lượn siêu tốc, hyperchromic anemia => Thiếu máu hồng cầu quá mức, hyperchromic anaemia => Thiếu máu hồng cầu to, hyperchromatism => Bội nhiễm sắc thể, hypercholesterolemia => Tăng cholesterol máu,