Vietnamese Meaning of hyperdulia
Siêu tôn sùng
Other Vietnamese words related to Siêu tôn sùng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hyperdulia
- hyperdicrotous => quá đập mạnh
- hyperdicrotism => Nhịp tim bất thường
- hyperdactyly => Nhiều ngón tay
- hypercriticism => Sự chỉ trích thái quá, quá gay gắt
- hypercriticise => phê phán quá đáng
- hypercritically => quá chỉ trích
- hypercritical => soi mói
- hypercritic => Siêu phê bình
- hypercoaster => Tàu lượn siêu tốc
- hyperchromic anemia => Thiếu máu hồng cầu quá mức
- hyperduly => quá chăm chỉ
- hyperemesis => nôn nhiều
- hyperemesis gravidarum => Ốm nghén nặng khi mang thai
- hyperemia => tăng sinh mạch máu
- hyperemic => xung huyết
- hyperesthesia => Cảm giác tăng cao
- hyper-eutectoid steel => Thép quá cộng tinh
- hyperextend => Quá duỗi
- hyperextension => Quá duỗi
- hyperfine => siêu mịn
Definitions and Meaning of hyperdulia in English
hyperdulia (n.)
Veneration or worship given to the Virgin Mary as the most exalted of mere creatures; higher veneration than dulia.
FAQs About the word hyperdulia
Siêu tôn sùng
Veneration or worship given to the Virgin Mary as the most exalted of mere creatures; higher veneration than dulia.
No synonyms found.
No antonyms found.
hyperdicrotous => quá đập mạnh, hyperdicrotism => Nhịp tim bất thường, hyperdactyly => Nhiều ngón tay, hypercriticism => Sự chỉ trích thái quá, quá gay gắt, hypercriticise => phê phán quá đáng,