Vietnamese Meaning of hyperemesis
nôn nhiều
Other Vietnamese words related to nôn nhiều
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hyperemesis
- hyperduly => quá chăm chỉ
- hyperdulia => Siêu tôn sùng
- hyperdicrotous => quá đập mạnh
- hyperdicrotism => Nhịp tim bất thường
- hyperdactyly => Nhiều ngón tay
- hypercriticism => Sự chỉ trích thái quá, quá gay gắt
- hypercriticise => phê phán quá đáng
- hypercritically => quá chỉ trích
- hypercritical => soi mói
- hypercritic => Siêu phê bình
- hyperemesis gravidarum => Ốm nghén nặng khi mang thai
- hyperemia => tăng sinh mạch máu
- hyperemic => xung huyết
- hyperesthesia => Cảm giác tăng cao
- hyper-eutectoid steel => Thép quá cộng tinh
- hyperextend => Quá duỗi
- hyperextension => Quá duỗi
- hyperfine => siêu mịn
- hyperfocal distance => Khoảng cách siêu nét
- hyperglycaemia => tăng đường huyết
Definitions and Meaning of hyperemesis in English
hyperemesis (n)
severe and excessive vomiting
FAQs About the word hyperemesis
nôn nhiều
severe and excessive vomiting
No synonyms found.
No antonyms found.
hyperduly => quá chăm chỉ, hyperdulia => Siêu tôn sùng, hyperdicrotous => quá đập mạnh, hyperdicrotism => Nhịp tim bất thường, hyperdactyly => Nhiều ngón tay,