FAQs About the word hyperdicrotous

quá đập mạnh

Hyperdicrotic.

No synonyms found.

No antonyms found.

hyperdicrotism => Nhịp tim bất thường, hyperdactyly => Nhiều ngón tay, hypercriticism => Sự chỉ trích thái quá, quá gay gắt, hypercriticise => phê phán quá đáng, hypercritically => quá chỉ trích,