Vietnamese Meaning of hyperdactyly
Nhiều ngón tay
Other Vietnamese words related to Nhiều ngón tay
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hyperdactyly
- hypercriticism => Sự chỉ trích thái quá, quá gay gắt
- hypercriticise => phê phán quá đáng
- hypercritically => quá chỉ trích
- hypercritical => soi mói
- hypercritic => Siêu phê bình
- hypercoaster => Tàu lượn siêu tốc
- hyperchromic anemia => Thiếu máu hồng cầu quá mức
- hyperchromic anaemia => Thiếu máu hồng cầu to
- hyperchromatism => Bội nhiễm sắc thể
- hypercholesterolemia => Tăng cholesterol máu
- hyperdicrotism => Nhịp tim bất thường
- hyperdicrotous => quá đập mạnh
- hyperdulia => Siêu tôn sùng
- hyperduly => quá chăm chỉ
- hyperemesis => nôn nhiều
- hyperemesis gravidarum => Ốm nghén nặng khi mang thai
- hyperemia => tăng sinh mạch máu
- hyperemic => xung huyết
- hyperesthesia => Cảm giác tăng cao
- hyper-eutectoid steel => Thép quá cộng tinh
Definitions and Meaning of hyperdactyly in English
hyperdactyly (n)
birth defect characterized by the presence of more than the normal number of fingers or toes
FAQs About the word hyperdactyly
Nhiều ngón tay
birth defect characterized by the presence of more than the normal number of fingers or toes
No synonyms found.
No antonyms found.
hypercriticism => Sự chỉ trích thái quá, quá gay gắt, hypercriticise => phê phán quá đáng, hypercritically => quá chỉ trích, hypercritical => soi mói, hypercritic => Siêu phê bình,