Vietnamese Meaning of hyperchromatism
Bội nhiễm sắc thể
Other Vietnamese words related to Bội nhiễm sắc thể
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hyperchromatism
- hypercholesterolemia => Tăng cholesterol máu
- hypercholesteremia => Tăng cholesterol máu
- hyperchloric => axit hypercloric
- hypercellularity => Tăng sinh tế bào
- hypercatalectic => Siêu thừa âm
- hypercarbureted => Ăn nhiều carbon
- hypercarbia => Tăng CO2 trong máu
- hypercapnia => Tăng CO2 máu
- hypercalciuria => Tăng canxi niệu
- hypercalcinuria => Tăng calci niệu
- hyperchromic anaemia => Thiếu máu hồng cầu to
- hyperchromic anemia => Thiếu máu hồng cầu quá mức
- hypercoaster => Tàu lượn siêu tốc
- hypercritic => Siêu phê bình
- hypercritical => soi mói
- hypercritically => quá chỉ trích
- hypercriticise => phê phán quá đáng
- hypercriticism => Sự chỉ trích thái quá, quá gay gắt
- hyperdactyly => Nhiều ngón tay
- hyperdicrotism => Nhịp tim bất thường
Definitions and Meaning of hyperchromatism in English
hyperchromatism (n.)
The condition of having an unusual intensity of color.
FAQs About the word hyperchromatism
Bội nhiễm sắc thể
The condition of having an unusual intensity of color.
No synonyms found.
No antonyms found.
hypercholesterolemia => Tăng cholesterol máu, hypercholesteremia => Tăng cholesterol máu, hyperchloric => axit hypercloric, hypercellularity => Tăng sinh tế bào, hypercatalectic => Siêu thừa âm,