FAQs About the word decrier

phê phán

One who decries.

kẻ bôi nhọ danh dự,kẻ chế giễu,Nhà phê bình,lăng mạ,kẻ giễu cợt,Gibberelin,kẻ mỉa mai,Kẻ chế nhạo,người hạ thấp,thích bắt bẻ

người an ủi,người đề cử,người ca ngợi,an ủi,vệ sĩ,quán quân,cứu trợ

decried => chỉ trích, decrial => lên án, decretory => mang tính sắc lệnh, decretorily => theo lệnh, decretorial => hệ thống lệnh,