FAQs About the word decretorial

hệ thống lệnh

Decretory; authoritative.

No synonyms found.

No antonyms found.

decretive => pháp lệnh, decretist => Nhà soạn thảo chiếu chỉ, decretion => tiết dịch, decrete => sắc lệnh, decretal => sắc lệnh,