Vietnamese Meaning of decretorial
hệ thống lệnh
Other Vietnamese words related to hệ thống lệnh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of decretorial
Definitions and Meaning of decretorial in English
decretorial (a.)
Decretory; authoritative.
FAQs About the word decretorial
hệ thống lệnh
Decretory; authoritative.
No synonyms found.
No antonyms found.
decretive => pháp lệnh, decretist => Nhà soạn thảo chiếu chỉ, decretion => tiết dịch, decrete => sắc lệnh, decretal => sắc lệnh,