Vietnamese Meaning of tormentor

Kẻ tra tấn

Other Vietnamese words related to Kẻ tra tấn

Definitions and Meaning of tormentor in English

Wordnet

tormentor (n)

someone who torments

a flat at each side of the stage to prevent the audience from seeing into the wings

Webster

tormentor (n.)

One who, or that which, torments; one who inflicts penal anguish or tortures.

An implement for reducing a stiff soil, resembling a harrow, but running upon wheels.

FAQs About the word tormentor

Kẻ tra tấn

someone who torments, a flat at each side of the stage to prevent the audience from seeing into the wingsOne who, or that which, torments; one who inflicts pena

kẻ tấn công,Tiền đạo,Người quấy rối,kẻ đàn áp,trêu chọc,kẻ hành hạ,kẻ gây hại,người buộc tội,mồi,kẻ phá đám

hậu vệ,người giải thoát,Vệ binh,người bảo vệ,người giải cứu,Cứu tinh,cứu tinh,an ủi,vệ sĩ,quán quân

tormentise => Tra tấn, tormenting => dằn vặt, tormentil => Rau má tiên (rau má tiên), tormentful => đau đớn, tormenter => kẻ hành hạ,